Thân chào các bạn Tân sinh viên - thí sinh của Running Freshman K2023!
Đầu tiên, BTC Chương trình Running Freshman K2023 (BTC) rất vui và cảm ơn vì bạn đã dành sự quan tâm đến chương trình.
Sau chương trình, mặc dù có nhiều đội thi chưa may mắn bước vào Vòng Giải để cùng tranh tài với phần cuộc đua kỳ thú nhiều niềm vui và hấp dẫn, tuy nhiên BTC tin rằng các bạn cũng đã có nhiều trải nghiệm thú vị tại Vòng Loại - đặc biệt là rất nhiều những phần quà bổ ích & hấp dẫn.
Để ghi nhận sự tham gia nhiệt tình của các bạn, BTC xin gửi đến các bạn Giấy chứng nhận tham gia chương trình (tương đương hoạt động ngoại khóa - học thuật).
1️⃣ Link file Giấy chứng nhận bản online xem và tải ở đây:
(bạn vui lòng tra cứu thông tin ở danh sách số 3 để tìm kiếm đúng file của mình nhanh nhất nhé)
https://drive.google.com/drive/folders/1XHmbL0OYSa2206kc0xWqrHeudZJslBq0?usp=sharing
2️⃣ Danh sách do Sinh viên cập nhật thông tin xem ở đây:
https://docs.google.com/spreadsheets/d/1LMJSx_Htu1yx99mETAwDD_CiPJFqvlEseYQeyrTCVbc/edit?usp=sharing
3️⃣ Danh sách Sinh viên được BTC cấp & xuất bản GCN:
Stt | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG | MSSV/MSHV |
1 | Lạc Thanh Nhi | 6/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110112 |
2 | Nguyễn Thị Mỹ Trúc | 3/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110190 |
3 | Nguyễn Phương Thảo | 11/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110159 |
4 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 10/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110166 |
5 | Trần Mai Thảo Quỳnh | 11/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110141 |
6 | Phạm Nguyễn Bình Nguyên | 7/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200090 |
7 | Huỳnh Thị Tường Vi | 1/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200165 |
8 | Nguyễn Thị Mến | 2/10/2003 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200076 |
9 | Phạm Huỳnh Dương | 21/10/2002 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200031 |
10 | Trần Diệp Chi | 6/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200017 |
11 | Vũ Việt Hải | 8/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110039 |
12 | Phan Lê Ngọc Anh | 11/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110013 |
13 | Trần Vũ Ngọc Lam | 5/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110068 |
14 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 7/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110073 |
15 | Đặng Công Thành | 10/31/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110157 |
16 | Nguyễn Bảo Thi | 8/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356240059 |
17 | Dương Huy Cường | 5/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110018 |
18 | Nguyễn Thái Quỳnh Châu | 9/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110019 |
19 | Lưu Thị Yến Như | 10/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110121 |
20 | Vũ Thùy Dương | 3/16/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BTBTUN23012 |
21 | Phan Quỳnh Ái Linh | 7/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200072 |
22 | Đỗ Thị Thảo Nguyên | 2/9/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235052587 |
23 | Nguyễn Thục An | 8/10/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310025 |
24 | Phan Quỳnh Khánh Linh | 7/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021189 |
25 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 6/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110033 |
26 | Đỗ Anh Thư | 12/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110170 |
27 | Nguyễn Thị Hải Duyên | 2/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110029 |
28 | Trần Quang Huy | 11/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110053 |
29 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200135 |
30 | Nguyễn Cao Khánh Đăng | 9/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060016 |
31 | Nguyễn Phương Hoàng Nhi | 8/21/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141727 |
32 | Nguyễn Trương Tâm Như | 5/6/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101222 |
33 | Văn Thị Ty Na | 10/23/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020226 |
34 | Nguyễn Thị Ninh | 2/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040084 |
35 | Trần Tú Trinh | 4/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050076 |
36 | Trương Thị Hồng Thắm | 7/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040138 |
37 | Nguyễn Ngọc Vi Dương | 9/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040027 |
38 | Ngô Thị Hải Yến | 3/11/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040181 |
39 | Phạm Văn Hoài Nam | 8/6/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23130200 |
40 | Nguyễn Quang Thành | 3/31/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23130307 |
41 | Trần Xuân Hùng | 4/26/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23130125 |
42 | Nguyễn Hoàng Tiến Thịnh | 5/4/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23130316 |
43 | Trần Thế Hiển | 10/12/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23130100 |
44 | Tô Thủy Tiên | 9/11/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040123 |
45 | Nguyễn Hà Kiều Vy | 12/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357030087 |
46 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 6/8/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080963 |
47 | Lê Thị Thùy Trâm | 10/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040157 |
48 | Bùi Ngọc Yến Nhi | 4/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357050035 |
49 | Nguyễn Lương Duyên | 8/8/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234081002 |
50 | Trần Ngọc Bảo Vy | 10/28/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234111461 |
51 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 12/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010220 |
52 | Nguyễn Thị Hương Loan | 7/25/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235012032 |
53 | Trần Nguyễn Quỳnh Trâm | 11/15/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235012059 |
54 | Trần Nguyễn Lan Anh | 8/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050004 |
55 | Chu Vũ Minh Anh | 1/21/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | k234010068 |
56 | Nguyễn Trọng Mạnh | 3/14/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | k234171904 |
57 | Bùi Trọng Nghĩa | 6/10/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312257 |
58 | Nguyễn Quốc Dương | 3/6/2005 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM | N23DCCN150 |
59 | Bùi Thị Hoài Nam | 10/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040083 |
60 | Nguyễn Mai Phương | 7/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040111 |
61 | Nguyễn Thị Thư | 8/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040145 |
62 | Trịnh Quang Khải | 4/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040054 |
63 | Nguyễn Chí Hiếu | 12/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040040 |
64 | Khổng Đức Tiến | 12/7/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120173 |
65 | Trương Đình Trọng | 12/6/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521666 |
66 | Mai Phương Linh | 7/20/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU23131 |
67 | Trần Quang Khánh | 4/20/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520724 |
68 | Phạm Khôi | 9/9/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520785 |
69 | Ngô Quang Minh | 1/3/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150122 |
70 | Huỳnh Thị Ngọc Ngà | 11/12/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150126 |
71 | Hùynh Trần Lan Anh | 7/18/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150060 |
72 | Đỗ Thị Kim Hoa | 1/6/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150089 |
73 | Hồ Hải Hiền | 8/8/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23154020 |
74 | Trương Tuấn Khanh | 3/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110065 |
75 | Nguyễn Tuấn Minh | 3/10/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234050542 |
76 | Nguyễn Trần Phương Anh | 11/2/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23140060 |
77 | Nguyễn Hoàng Minh Uyên | 11/30/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.614.080 |
78 | Nguyễn Khánh Như | 1/6/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 091305002238 |
79 | Bùi Trần Duy Khang | 1/8/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311402 |
80 | Lâm Thị Thu Hiền | 3/8/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101124 |
81 | Trần Thị Thu Hương | 7/11/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110058 |
82 | Nguyễn Kim Cương | 4/20/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101113 |
83 | Lê Trọng Tín | 10/6/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313452 |
84 | Nguyễn Thanh Cẩm Tú | 6/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110148 |
85 | Phạm Anh Thư | 11/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110173 |
86 | Phạm Đặng Vân Anh | 3/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110011 |
87 | Nguyễn Thi Yến Ly | 2/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110081 |
88 | Nguyễn Võ Hồng Phong | 8/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110128 |
89 | Đặng Duy Trường | 4/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020085 |
90 | Huỳnh Phạm Thùy Nhi | 1/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020052 |
91 | Đặng Thị Minh Khánh | 3/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020030 |
92 | Võ Mạnh Khôi | 7/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020031 |
93 | Tăng Thị Ngọc Hân | 1/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020017 |
94 | Phạm Khánh Linh | 7/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110075 |
95 | Nguyễn Duy Mạnh | 9/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110084 |
96 | Phương Thị Hồng Thuý | 2/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110169 |
97 | Tô Hoàng Gia Huy | 1/18/2005 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 2004230053 |
98 | Tô Hoàng Gia Mẫn | 1/18/2005 | Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại | 2303363 |
99 | Lằm Tuệ Mẫn | 11/28/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110085 |
100 | Lê Minh Thư | 4/8/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234171926 |
101 | Hồ Thị Mến | 6/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080901 |
102 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 4/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190094 |
103 | Cao Thị Hồng Thắm | 11/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356120060 |
104 | Phạm Minh Khoa | 12/30/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231026213 |
105 | Lê Phan Thanh Liêm | 3/14/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23207077 |
106 | Trần Tấn Nhật Huy | 10/5/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234070765 |
107 | Đặng Kim Thành Hội | 3/15/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231026204 |
108 | Nguyễn Bá Long | 1/13/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520880 |
109 | Trần Quốc Nhật | 6/17/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312488 |
110 | Nguyễn Minh Khôi | 4/1/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311684 |
111 | Trần Huy Hoàng | 12/21/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311077 |
112 | Cam Hồng Mạnh | 3/14/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520914 |
113 | Trần Lê Duy Khánh | 2/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311534 |
114 | Nguyễn Thùy Thu Trúc | 7/26/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025572 |
115 | Mai Thị Thanh Thùy | 3/11/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123480070 |
116 | Nguyễn Thị Diệu Liên | 5/12/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23162051 |
117 | Nguyễn Bảo Huyền My | 4/17/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025570 |
118 | Nguyễn Đại Phú Sang | 1/18/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312934 |
119 | Nguyễn Đại Hiệp | 1/20/2005 | Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2311008 |
120 | Trần Nguyệt Hà | 2/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050016 |
121 | Võ Thị Đông Nghi | 6/4/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312254 |
122 | Lê Thị Khánh Vân | 3/31/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357030085 |
123 | Lữ Quốc Pháp | 12/6/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312562 |
124 | Phạm Hồng Phát | 3/15/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352899 |
125 | Nguyễn Thanh Tuyền | 1/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200127 |
126 | Bùi Đặng Lam Kiều | 5/6/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231024365 |
127 | Trịnh Kim Loan | 5/18/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231024447 |
128 | Dương Thị Hải Yến | 7/31/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110125 |
129 | Vũ Đỗ Thành Công | 1/23/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU23014 |
130 | Nguyễn Nhật Minh | 10/13/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23122010 |
131 | Lê Hoàng Phụng Tiên | 3/18/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2311825019 |
132 | Bạch Cảnh Kỳ | 1/1/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311197 |
133 | Lưu Thị Bạch Tuyết | 3/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200128 |
134 | Huỳnh Minh Quang | 4/22/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080976 |
135 | Lê Quốc Huy | 5/11/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311157 |
136 | Nguyễn Minh Lợi | 1/23/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352718 |
137 | Ngô Nam Khánh | 10/14/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311508 |
138 | Lê Phương Tường Ngọc | 4/26/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720201032 |
139 | Trương Minh Nghi | 3/5/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720301088 |
140 | Lê Hoàng Ngọc Mai | 11/21/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352724 |
141 | Trần Nguyễn Minh Anh | 11/5/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | EEACIU23075 |
142 | Lư Tuấn Khang | 8/16/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311430 |
143 | Nguyễn Thùy Trang | 7/25/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101271 |
144 | Trần Ngô Bảo Hân | 1/10/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101243 |
145 | Trần Ngọc Hà | 11/9/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101189 |
146 | Đào Minh Hiền | 7/29/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020211 |
147 | Nguyễn Bùi Thị Mi Ni | 10/6/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022194 |
148 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | 1/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090025 |
149 | Dư Thị Thu Trang | 4/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040149 |
150 | Trần Thị Yến Nhi | 9/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040100 |
151 | Phạm Thị Yến Nhi | 8/24/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235042535 |
152 | Phạm Công Minh | 5/20/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23129240 |
153 | Võ Trần Hoàng Chí | 4/7/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23144051 |
154 | Lương Trọng Nghĩa | 9/21/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23129266 |
155 | Võ Xuân Cường | 3/11/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23129071 |
156 | Phạm Nhật Hào | 8/6/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23139016 |
157 | Trần Đoàn Mai Xuân | 12/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160144 |
158 | Trần Đoàn Vạn Xuân | 12/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040178 |
159 | Tất Gia Hân | 5/11/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356150024 |
160 | Nguyễn Huỳnh Khánh An | 3/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190002 |
161 | Đinh Gia Hân | 11/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2355020016 |
162 | Nguyễn Trần Lâm Châu | 10/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010040 |
163 | Thạch Ngọc Thanh Ngân | 8/12/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 120605230029 |
164 | Đặng Hồ Yến Chi | 7/7/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | Chưa có |
165 | Phạm Việt Hà | 6/25/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050611230279 |
166 | Phan Thị Mỹ Duyên | 9/10/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 4901608013 |
167 | Huỳnh Ngọc Bảo | 6/7/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520103 |
168 | Phạm Xuân Quỳnh | 7/7/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123010035 |
169 | Nguyễn Hoàng Phi | 12/31/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030839230190 |
170 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4/21/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231020860 |
171 | Hồ Minh Nhật | 1/1/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352858 |
172 | Võ Thị Trâm Anh | 7/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010021 |
173 | Nguyễn Đỗ Khánh Ngọc | 2/14/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23280008 |
174 | Nguyễn Lan Anh | 1/19/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110003 |
175 | Hồ Ngọc Nhã Yên | 2/13/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150045 |
176 | Nguyễn Phúc Toàn | 3/10/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120176 |
177 | Nguyễn Ngân Nhạn | 10/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050048 |
178 | Trần Quỳnh Nguyên | 8/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160073 |
179 | Phùng Thanh Thanh | 1/3/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180181 |
180 | Phùng Bạch Long Vĩ | 11/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091173 |
181 | Nguyễn Hồng Sơn | 10/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312963 |
182 | Bùi Nguyễn Thanh Xuân | 9/18/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321000701 |
183 | Trương Thị Thúy Vy | 8/4/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321000699 |
184 | Lê Đặng Thùy Trang | 4/22/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030839230263 |
185 | Lê Thị Diễm Trang | 11/27/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020194 |
186 | Trần Thị Huyền Trân | 10/24/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321000665 |
187 | Trương Bảo Thiên Ân | 4/2/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120019 |
188 | Nguyễn Tam Long | 9/8/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352694 |
189 | Nguyễn Thế Bảo | 3/17/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 231190505 |
190 | Dương Hạnh Trang | 2/25/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAECIU23029 |
191 | Trần Anh Tuấn | 3/28/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2353277 |
192 | Châu Thục Thư | 7/12/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356120064 |
193 | Võ Thị Thu Hà | 2/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010034 |
194 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 11/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356230040 |
195 | Trần Khánh Linh | 11/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160053 |
196 | Nguyễn Bảo Vy | 3/22/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030439230302 |
197 | Lâm Nguyễn Minh Thư | 7/11/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101160 |
198 | Hà Phạm Thùy Dương | 5/28/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101118 |
199 | Phan Thị Mỹ Duyên | 12/10/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101120 |
200 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | 2/24/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101158 |
201 | Nguyễn Tuyết Nhi | 1/16/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23112172 |
202 | Nguyễn Cao Quang | 4/28/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521284 |
203 | Văn Quốc Huy | 7/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311263 |
204 | Nguyễn Minh Huân | 2/25/2005 | Trường Đại học FPT | SE196280 |
205 | Nguyễn Nhựt Thành | 8/12/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521451 |
206 | Nguyễn Quang Triệu Luật | 8/29/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ENENWE23067 |
207 | Nguyễn Ngọc Khánh Vi | 1/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080927 |
208 | Phan Thị Thanh Linh | 1/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020219 |
209 | Hà Thanh Nhã | 10/26/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23187031 |
210 | Nguyễn Thành Nhân | 7/3/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23125014 |
211 | Trần Quốc Đạt | 12/11/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310703 |
212 | Bùi Minh Anh Kha | 10/8/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23139021 |
213 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | 12/3/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU23012 |
214 | Ngô Đức Tuấn | 9/2/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAECIU23044 |
215 | Phan Quang Vũ | 10/23/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521815 |
216 | Hoàng Minh Thông | 6/20/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080984 |
217 | Nguyễn Thế Anh | 2/16/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520066 |
218 | Nguyễn Đình Khang | 5/27/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520694 |
219 | Vũ Thế Vinh | 9/15/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521801 |
220 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 3/20/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521111 |
221 | Phạm Bảo Kha | 3/22/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23125058 |
222 | Phạm Hùng | 6/30/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520573 |
223 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 3/25/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23125055 |
224 | Nguyễn Hữu Anh Trí | 2/9/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23127130 |
225 | Trần Đức Quân | 1/19/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120075 |
226 | Nguyễn Ngọc Kim Thoa | 4/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010115 |
227 | Đặng Phạm Gia Long | 5/26/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311892 |
228 | Chu Hoàng Phúc | 10/4/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312668 |
229 | Lê Thị Như Phương | 9/14/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234030362 |
230 | Trần Ngọc Khánh Vy | 8/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356150102 |
231 | Trần Huỳnh Xuân Vy | 1/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020089 |
232 | Tạ Hoàng Long | 5/21/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050611230610 |
233 | Lê Hoàng Trúc Vy | 3/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010144 |
234 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 11/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010122 |
235 | Nguyễn Thanh Phương | 6/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200109 |
236 | Phan Hữu Trí | 1/27/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521647 |
237 | Võ Minh An | 4/10/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520033 |
238 | Bùi Nguyễn Thuỳ Linh | 1/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040063 |
239 | Hồ Tấn Dũng | 5/19/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520327 |
240 | Phạm Trần Khánh Duy | 6/17/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520384 |
241 | Lương Quốc Bình | 3/21/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23280042 |
242 | Quách Lê Thiên Di | 5/29/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235011949 |
243 | Trịnh Ngọc Ánh | 12/30/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520081 |
244 | Nguyễn Kim Anh Thư | 11/9/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2352010075 |
245 | Nguyễn Hoàng Mai | 8/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020040 |
246 | Trần Thanh Nhàn | 5/2/2005 | Trường Cao đẳng Nova | 21230316 |
247 | Phan Vinh Khánh | 4/26/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123411149 |
248 | Nguyễn Hoàng Anh Phúc | Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM | 23130038 | |
249 | Lê Khánh Ly | 10/30/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234030296 |
250 | Trần Mỹ Uyên | 9/28/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.755.145 |
251 | Lê Ngọc Phương Nga | 5/17/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520992 |
252 | Trần Quỳnh Như | 11/7/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.753.050 |
253 | Nguyễn Ngọc Huyền | 1/2/2005 | Trường Đại học Mở TP.HCM | 2353020037 |
254 | Đoàn Kiều Anh | 1/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356150005 |
255 | Huỳnh Thị Phương Uyên | 10/24/2000 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356150098 |
256 | Vương Trúc Linh | 7/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357050021 |
257 | Nguyễn Hồng Hạnh | 8/1/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001995 |
258 | Nguyễn Quốc Đại | 7/31/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356140015 |
259 | Nguyễn Anh Duy Trác | 11/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313524 |
260 | Trần Quang Phúc | 3/16/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312723 |
261 | Trần Nhựt Minh | 1/9/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312124 |
262 | Trần Hồng Huân | 2/19/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311115 |
263 | Phan Gia Bảo | 4/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310251 |
264 | Bùi Di Na | 2/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356250024 |
265 | Đinh Hoàng Phát | 11/28/2005 | Trường Đại học Hoa Sen | 22300250 |
266 | Trần Cẩm Nhung | 10/1/2005 | Học viện hàng không Việt Nam | 2331720424 |
267 | Nguyễn Hải Yến | 2/6/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235012069 |
268 | Chu Hoài Anh Phương | 7/7/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020241 |
269 | Võ Thị Bảo Ngọc | 3/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234050611 |
270 | Võ Lê Quỳnh Giao | 10/11/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITDSIU23036 |
271 | Nguyễn Lương Thảo Linh | 11/1/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ENENIU23033 |
272 | Trần Bảo Khanh | 10/26/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU23129 |
273 | Lê Ngọc Tường Vy | 10/2/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720501051 |
274 | Lê Nguyễn Mỹ Ngọc | 8/16/2004 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521027 |
275 | Huỳnh Kim Trúc Ngân | 1/23/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BTFTIU23027 |
276 | Phạm Trương Gia Phú | 6/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190062 |
277 | Nguyễn Khánh Ly | 3/18/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2311115065 |
278 | Trần Đức Hoàng | 10/10/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311076 |
279 | Nguyễn Việt Hoàng | 1/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311066 |
280 | Trần Công Lộc | 3/18/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311966 |
281 | Ngô Trung Kiên | 9/27/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311733 |
282 | Trần Đặng Bảo Long | 9/21/2005 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 411235177 |
283 | Ngô Thanh Long | 10/2/2005 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM | N23DCAT042 |
284 | Đặng Phi Yên | 2/7/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030239230300 |
285 | Đặng Thái Sơn | 12/23/2004 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190072 |
286 | Trần Tường Vi | 9/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190105 |
287 | Nguyễn Phương Ny | 1/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190043 |
288 | Bành Ngọc Anh Thư | 9/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190084 |
289 | Trần Quốc Bảo | 9/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190013 |
290 | Cấn Hoàng Hà | 12/4/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310836 |
291 | Ông Nhu Bình | 4/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080936 |
292 | Lữ Nguyễn Duy Đức | 10/19/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520305 |
293 | Hoàng Minh Tú | 4/15/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313785 |
294 | Nguyễn Bảo Tiến Dũng | 4/18/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310551 |
295 | Nguyễn Gia Huy | 8/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010081 |
296 | Nguyễn Ý Nhi | 5/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010138 |
297 | Mai Thị Xuân Hậu | 6/18/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091133 |
298 | Lê Phước Gia Bảo | 7/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010025 |
299 | Đặng Thị Thanh Thanh | 8/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091156 |
300 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 12/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040068 |
301 | Nguyễn Vũ Trúc Ly | 12/3/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312011 |
302 | Trần Anh Khôi | 5/6/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311699 |
303 | Nguyễn Chí Thành | 1/30/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313118 |
304 | Lê Đào Minh Châu | 4/30/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23124020 |
305 | Đậu Minh Nhật | 11/17/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521094 |
306 | Khưu Thị Tuyết Như | 10/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356170066 |
307 | Ngô Xuân Mạnh | 2/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312029 |
308 | Chung Thị Thu Hường | 2/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040050 |
309 | Triệu Hồng Thuý | 8/28/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090130 |
310 | Nguyễn Võ Phương Hoàng | 11/2/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091069 |
311 | Mai Đăng Phong | 5/15/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23145171 |
312 | Lê Trần Kiên | 11/15/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23142333 |
313 | Phạm Nguyên Tường | 5/20/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521751 |
314 | Phạm Nguyễn Hồng Lam | 5/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050034 |
315 | Phạm Trần Gia Huy | 5/3/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23230023 |
316 | Huỳnh Thanh Tuấn | 2/23/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23140047 |
317 | Phan Minh Phú | 1/9/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352920 |
318 | Trần Thái Hoà | 7/12/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311099 |
319 | Thái Khánh Thành | 11/14/2005 | Trường Đại học Văn Lang | 2373201081388 |
320 | Trần Kỳ Huy | 9/28/2005 | Trường Đại học Văn Lang | 2373201080516 |
321 | Đặng Thuý Nguyệt | 11/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 235L704055 |
322 | Hồ Thị Mỹ Anh | 10/21/2005 | Trường Đại học Văn Hiến | 231A240050 |
323 | Nguyễn Đường Nhật Uyên | 10/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357041077 |
324 | Thái Thị Thanh Tiền | 9/29/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23132118 |
325 | Nguyễn Ngọc Thạch | 8/22/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23132110 |
326 | Phan Hồng Đạt | 6/8/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520266 |
327 | Nguyễn Sài Gòn Thái Học | 9/3/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321002009 |
328 | Võ Quang Vinh | 2/28/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313936 |
329 | Trương Phạm Trúc Nhi | 1/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190054 |
330 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 8/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190045 |
331 | Thân Thị Thảo Như | 4/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190058 |
332 | Nguyễn Gia Hân | 3/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190024 |
333 | Huỳnh Phương Anh | 8/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190006 |
334 | Hoàng Bích Phương | 4/10/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101059 |
335 | Lê Thị Trà My | 5/15/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020224 |
336 | Bùi Trần Tường Vy | 1/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234030330 |
337 | Phạm Vũ Quỳnh Hoa | 1/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235042443 |
338 | Phạm ngọc quỳnh như | 1/20/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020171 |
339 | Võ Việt Anh | 7/25/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120213 |
340 | Huỳnh Thị Mai Na | 4/8/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234081022 |
341 | Ngô Vũ Anh Thư | 11/30/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234070791 |
342 | Phạm Thị Đào | 11/9/2005 | Trung tâm ngoại ngữ tiếng Trung SOFL | 7277 |
343 | Nguyễn Thị Hoài Thư | 10/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234070792 |
344 | Phan Huỳnh Hiền Trang | 7/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020196 |
345 | Đinh Ngọc Yến Nhi | 10/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090092 |
346 | Lương Đắc Nguyên | 9/30/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521041 |
347 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 10/18/2005 | TRƯỜNG KHÁC NGOÀI DANH SÁCH | Chưa có ạ |
348 | Trần Tùng Duy | 4/19/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310522 |
349 | Bùi Thị Yến Nhi | 9/7/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23157009 |
350 | Nguyễn Quang Khải | 12/19/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311556 |
351 | Trần Hoàng Bảo Khanh | 11/15/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150013 |
352 | Nguyễn Thành An Nhiên | 2/11/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123320259 |
353 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 6/1/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150124 |
354 | Nguyễn Đình Bảo Ngân | 1/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234070831 |
355 | Đoàn Ngọc Hải Quỳnh | 4/23/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021610 |
356 | Trần Lê Ngọc Nguyên | 11/3/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 235351974 |
357 | Trương Triệu Mẫn | 3/14/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352729 |
358 | Hồ Thị Kim Yến | 12/12/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2314021 |
359 | Nguyễn Quốc Khánh | 12/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356250015 |
360 | Nguyễn Phúc Hậu | 3/26/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150049 |
361 | Đỗ Ngọc Hạnh Tiên | 6/20/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180052 |
362 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 2/26/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23187104 |
363 | Lê Minh Nhật | 11/16/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312471 |
364 | Trần Văn Huy | 7/28/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311255 |
365 | Trần Thanh Tiến Phát | 12/28/2004 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352900 |
366 | Phạm Trường Quang | 4/29/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312808 |
367 | Nguyễn Hiếu Trung | 4/1/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2353244 |
368 | Nguyễn Gia Bách | 10/24/2005 | Đại học Swinburne Vietnam (Cơ sở TP.HCM) | SWS01143 |
369 | Tống Lê Thùy Linh | 11/7/2005 | Trường Đại học Việt - Đức | 10423073 |
370 | Nguyễn Minh Hằng | 12/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357050013 |
371 | Đào Thị Anh Thư | 12/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231020898 |
372 | Nguyễn Lê Trúc Mai | 12/23/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23127224 |
373 | Trần Thị Diệu My | 9/4/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025796 |
374 | Hồ Đức Nhân | 9/24/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025806 |
375 | Phan Bá Quang | 12/16/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025638 |
376 | Cao Nguyễn Bảo Châu | 1/7/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025901 |
377 | Nguyễn Hoàng Anh | 5/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310097 |
378 | Phạm Tất Đạt | 7/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160021 |
379 | Đoàn Hương Giang | 8/11/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090030 |
380 | Diệp Thanh Nhã | 1/13/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235042531 |
381 | Lê Chí Trung | 1/30/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060128 |
382 | Trần Thanh Khánh Mai | 4/26/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141715 |
383 | Dương Khánh Nhật Quỳnh | 8/26/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001276 |
384 | Nguyễn Thị Minh Hà | 5/13/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001171 |
385 | Phạm Hoàng Đức Thưởng | 3/4/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23151185 |
386 | Trần Kim Ngân | 9/22/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080966 |
387 | Phạm Hoàng Khang | 3/4/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23151121 |
388 | Dương Quốc Thắng | 11/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090124 |
389 | Nguyễn Kiều Oanh | 4/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090103 |
390 | Trần Nhật Hào | 12/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090035 |
391 | Nguyễn Nam An | 12/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090003 |
392 | Lê Minh Thuận | 1/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090129 |
393 | Đào Ngọc Khánh Vy | 11/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357020070 |
394 | Phan Thị Ngọc Mai | 2/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357020030 |
395 | Nguyễn Phạm Thúy Vy | 9/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357020072 |
396 | Nguyễn Minh Thư | 10/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357020057 |
397 | Dương Thị Hương | 4/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040047 |
398 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 10/13/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23124601 |
399 | Luân Thị Thảo Vân | 2/11/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040165 |
400 | Võ Ngọc Tường Vy | 8/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040176 |
401 | Lê Thị Mỹ Tâm | 10/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180093 |
402 | Phạm Thúy Quyên | 3/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180085 |
403 | Hồ Nguyễn Bảo Ngọc | 8/16/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180066 |
404 | Lê Trần Khánh Linh | 11/3/2005 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 2316060096 |
405 | Vũ Thị Hoa | 10/14/2005 | Trường Đại học Gia Định | 23030039 |
406 | Thái Thị Thuỳ Trang | 11/17/2005 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 2311556335 |
407 | Phan Nhật Hào | 8/13/2005 | TRƯỜNG KHÁC NGOÀI DANH SÁCH | 2325102050121 |
408 | Nguyễn Hữu Dương Sinh | 9/17/2005 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 2037230355 |
409 | Nguyễn Hồ Nhật Hạ | 5/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 235L704022 |
410 | Lê Thị Hồng Mai | 11/22/2005 | Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại | 2301129 |
411 | Nguyễn Thị Kim Trang | 9/12/2005 | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 235682850 |
412 | Trần Phạm Như Quỳnh | 11/20/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU23232 |
413 | Phan Đăng Khoa | 10/1/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23130142 |
414 | Lê Trương Quốc Huy | 10/25/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010189 |
415 | Hồ Trúc Quỳnh Trâm | 2/14/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022280 |
416 | Lê Thị Thanh Chân | 4/16/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235011943 |
417 | Lê Thị Ngọc Hương | 1/26/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234151769 |
418 | Trần Thảo Trang | 2/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050074 |
419 | Dương Thị Quỳnh Trang | 7/2/2005 | Trường Đại học Kinh tế TPHCM | 31231020718 |
420 | Nguyễn Minh Thư | 7/12/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022939 |
421 | Phạm Nguyễn Đăng Khoa | 10/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311636 |
422 | Phan Minh Hạnh | 3/14/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050611230342 |
423 | Đàm Thanh Hiền | 10/27/2005 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 511236124 |
424 | Phạm Võ Hoàng Nguyên | 1/21/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | CHCEIU23051 |
425 | Phạm Nguyễn Thiệu Vy | 11/28/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050082 |
426 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 4/1/2005 | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 23540300762 |
427 | Trần Thị Ánh Dương | 1/12/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160019 |
428 | Lê Nguyễn Hoàng Ngân | 9/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356210028 |
429 | Trần Nguyên Khang | 10/5/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321003995 |
430 | Trương Thị Mỹ Quỳnh | 10/7/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321002106 |
431 | Đoàn Thị Kim Diệu | 9/5/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231026231 |
432 | Nguyễn Thị Viết Hoà | 6/19/2005 | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 23510201311 |
433 | Võ Đường | 12/16/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321002747 |
434 | Nguyễn Gia Khánh | 4/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190035 |
435 | Đinh Tiến Dũng | 6/14/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23200008 |
436 | Nguyễn Lâm Đức Thiện | 5/22/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521482 |
437 | Nguyễn Thái Đăng Khoa | 8/26/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110025 |
438 | Đặng Quan Phú | 9/11/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312643 |
439 | Lê Hữu Duy | 8/16/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110012 |
440 | Võ Lê Thế Bảo | 1/17/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110005 |
441 | Phạm Trung Viên | 8/10/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110128 |
442 | Đinh Hải Anh | 7/7/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110129 |
443 | Trần Dương Tuấn | 10/3/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521730 |
444 | Huỳnh Phạm Long Triều | 9/2/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521655 |
445 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12/19/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520815 |
446 | Võ Chí Cường | 5/23/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520210 |
447 | Nguyễn Đức Dũng | 3/27/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310556 |
448 | Đỗ Lê Đức Trí | 3/23/2005 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 111230358 |
449 | Cổ Triển Hy | 6/28/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010200 |
450 | Mai Thanh Minh | 4/19/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010318 |
451 | Đinh Nguyễn Bình Dương | 11/8/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010104 |
452 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 11/13/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010277 |
453 | Nguyễn Hào Thiên | 11/13/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010500 |
454 | Nguyễn Đức Tâm | 7/5/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010465 |
455 | Đặng Khánh Khoa | 5/13/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311575 |
456 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 6/1/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310958 |
457 | Bùi Công Hoan | 1/18/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020151 |
458 | Nguyễn Chí Tân | 7/18/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313053 |
459 | Đoàn Khánh Linh | 1/5/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23147083 |
460 | Diệp Chấn Khiêm | 7/24/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010229 |
461 | Nguyễn Quang Thắng | 1/14/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521425 |
462 | Lý Ngọc Tường Vân | 3/10/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23160006 |
463 | Lê Thị Như Ngọc | 6/11/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23140014 |
464 | Lê Trọng Phúc | 9/21/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23128155 |
465 | Lê Ngọc Cẩm Nhung | 1/20/2005 | Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 23DH742936 |
466 | Võ Nguyễn Thái Thùy | 8/16/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23170081 |
467 | Nguyễn Hữu Lễ | 11/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030042 |
468 | Đỗ Lê Kim Uyên | 6/9/2004 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180130 |
469 | Lê Minh Ngân | 11/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180061 |
470 | Trần Hữu Qui | 1/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030080 |
471 | Nguyễn Ngọc Xuân Tiên | 1/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030088 |
472 | Lê Nguyễn Kiều Vi | 8/3/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234131583 |
473 | Phan Nguyễn Đăng Khoa | 7/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311631 |
474 | Lê Tiến Phát | 3/9/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235032332 |
475 | Mai Ngọc Uyên Nhi | 9/2/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23139061 |
476 | Phan Trung Kiên | 11/22/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311743 |
477 | Nguyễn Đức Hoàng | 8/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060029 |
478 | Trần Thị Lương | 9/19/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001213 |
479 | Nguyễn Đình Lộc | 4/20/2005 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 2033230174 |
480 | Hoàng Thị Thanh Trà | 8/31/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025819 |
481 | Hồ Thị Kim Xuyến | 1/28/2005 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 23648471 |
482 | Huỳnh Tấn Dũng | 2/19/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310546 |
483 | Nguyễn Tiến Đạt | 4/19/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310680 |
484 | Võ Phan Tiến Đạt | 1/18/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310716 |
485 | Đặng Xuân Tài | 9/14/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312990 |
486 | Nguyễn Minh Quân | 8/22/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312842 |
487 | Nguyễn Sỹ Thành | 1/9/2005 | Trường Đại học FPT | SE192253 |
488 | Nguyễn Thị Vân Anh | 7/30/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022075 |
489 | Võ Hà Yến Như | 7/8/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123150122 |
490 | Phạm Thái Thủy Tiên | 2/19/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030439230248 |
491 | Đinh Trần Duy Trường | 11/17/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521688 |
492 | Nguyễn Thị Kiều Trúc | 11/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090150 |
493 | Phạm Trần Thảo Vy | 7/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090162 |
494 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 1/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090083 |
495 | Đinh Thị Trúc Linh | 12/9/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090062 |
496 | Nguyễn Kiều Mỹ Phương | 1/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160094 |
497 | Trần Thị Yến Vy | 11/12/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356240074 |
498 | Nguyễn Đức Huy | 10/12/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352388 |
499 | Nguyễn Võ Trúc Hiên | 4/19/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 4850395 |
500 | Nguyễn Võ Ngọc Bảo | 10/2/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520131 |
501 | Nguyễn Tất Thành | 9/13/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123130125 |
502 | Hoàng Thị Thúy Hòa | 2/15/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311095 |
503 | Lê Phương Uyên | 11/20/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.901.310 |
504 | Lê Trà My | 3/12/2005 | Trường Đại học Mở TP.HCM | 2354120055 |
505 | Thân Thị Hương Quỳnh | 7/16/2005 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 23639781 |
506 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 6/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311108 |
507 | Nguyễn Ngọc Bích Châu | 8/12/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091124 |
508 | Đào Cao Quỳnh Ly | 10/17/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101212 |
509 | Nguyễn Quang Minh | 12/26/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312095 |
510 | Lê Thu Hà | 5/14/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234040415 |
511 | Nguyễn Vũ Long | 9/21/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352696 |
512 | Ngô Diễm Quyên | 9/6/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2353031 |
513 | Nguyễn Tiến Nam | 8/27/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091147 |
514 | Phan Nhật Huy | 1/25/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 4850482 |
515 | Bùi Thế Gia Thiều | 3/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 235083243 |
516 | Trương Thiện Nhân | 5/8/2005 | Trường Đại học Việt - Đức | 11550 |
517 | Đặng Nguyễn Tấn Minh | 4/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312052 |
518 | Trần Thảo Vy | 11/12/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521838 |
519 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 3/17/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311779 |
520 | Phạm Ngọc Huy | 1/31/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352404 |
521 | Nguyễn Hoàng Duy Tân | 1/10/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313055 |
522 | Nguyễn Sư Đạt | 10/26/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 066205004854 |
523 | Tô Bá Đạt | 2/22/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310696 |
524 | Nguyễn Thị Khánh Nhi | 2/27/2005 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D23DL223 |
525 | Phạm Quốc Khánh | 9/2/2005 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 23641111 |
526 | Lã Nguyễn Đình Nhân | 2/7/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312422 |
527 | Đinh Tú Linh | 6/29/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ENENIU23032 |
528 | Hoàng Vinh Phúc | 1/18/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITITIU23018 |
529 | Huỳnh Ngọc Uyển Nhi | 2/17/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021563 |
530 | Nguyễn Đăng Khôi | 9/10/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2133680 |
531 | Phạm Ngọc Cẩm Tú | 11/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021868 |
532 | Đinh Trần Phương Uyên | 2/15/2005 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 211233119 |
533 | Trần Thiên Ngọc | 2/22/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021866 |
534 | Nguyễn Ngọc Thanh Ngân | 7/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357061052 |
535 | Nguyễn Đỗ Minh Anh | 11/22/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141632 |
536 | Lê Minh Trí | 4/16/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313593 |
537 | Trần Quốc Khánh | 9/21/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311537 |
538 | Nguyễn Chánh Toàn | 7/6/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180027 |
539 | Vưu Vĩnh Đức Duy | 11/30/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23140079 |
540 | Trần Thị Mỹ Duyên | 4/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190018 |
541 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 12/30/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190109 |
542 | Nguyễn Hồ Tân Tân | 10/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190075 |
543 | Đoàn Trọng Hà Trang | 3/31/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190095 |
544 | Thái Gia Hân | 3/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190027 |
545 | Phạm Quang Tuấn | 8/15/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120396 |
546 | Huỳnh Đặng Ngọc Hân | 11/22/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120042 |
547 | Trần Hiếu | 1/10/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520492 |
548 | Đỗ Văn Hà | 2/6/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23127044 |
549 | Hoàng Duy Vũ | 9/17/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23125022 |
550 | Trịnh Thị Thương | 4/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090137 |
551 | Nguyễn Thị Thiên Kim | 1/1/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAAD23013 |
552 | Đỗ Nguyên Phúc | 3/21/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU23211 |
553 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141744 |
554 | Lê Hoàng Yến Nhi | 3/27/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022262 |
555 | Lê Hà Quỳnh Nhi | 7/7/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025844 |
556 | Lê Bình Minh | 1/13/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23151279 |
557 | Đinh Ngọc Minh Châu | 4/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357080013 |
558 | Ngô Hoài Dạ Thảo | 1/27/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 048305001715 |
559 | Đinh Cát Tường | 12/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234151810 |
560 | Huỳnh Bảo Sang | 2/3/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2315115031 |
561 | Trần Ngọc Tố Như | 7/7/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234171917 |
562 | Nguyễn Nam Dương | 12/27/2002 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234151760 |
563 | Cao Văn Hoàng Anh | 3/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234151754 |
564 | Vòng Bảo Khang | 6/22/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010220 |
565 | Phan Mạnh Triều Phát | 9/29/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23147097 |
566 | Đặng Nguyễn Đăng Khánh | 7/14/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321003325 |
567 | Trần Ngọc Mỹ | 8/27/2005 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) | 2387500170 |
568 | Bùi Minh Hoàng | 3/27/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23162023 |
569 | Lê Tấn Nguyên Đạt | 2/10/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23125053 |
570 | Võ Trọng Mỹ Vi | 1/2/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022576 |
571 | Nguyễn Ngọc Minh Thi | 8/25/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 3213206 |
572 | Nguyễn Ngọc Vân An | 5/25/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 075305004910 |
573 | Cao Xuân Khang | 6/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357011040 |
574 | Lê Đại Dương | 11/27/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU23341 |
575 | Nguyễn Hoàng Thiên Phúc | 6/24/2005 | Trường Đại học FPT | SE193163 |
576 | Nguyễn Minh Quân | 12/16/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23280080 |
577 | Lê Văn Khôi | 7/30/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520770 |
578 | Lê Quốc Huy | 10/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311158 |
579 | Võ An Thái | 2/14/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23110325 |
580 | Lê Huỳnh Khánh Hà | 2/11/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 052305014132 |
581 | Huỳnh Anh Thư | 5/23/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010510 |
582 | Cao Võ Quang Thắng | 10/31/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231026152 |
583 | Thái Trần Khánh Ngọc | 7/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231026181 |
584 | Phan Thiện Vỹ | 3/4/2005 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM | D23DCCN137 |
585 | Cao Bá Hùng | 9/12/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180109 |
586 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 4/26/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.611.092 |
587 | Hoàng Như Quý | 11/12/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23149285 |
588 | Nguyễn Hoàng | 2/26/2005 | TRƯỜNG KHÁC NGOÀI DANH SÁCH | 2001230263 |
589 | Đoàn Thị Thu Trang | 5/3/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010571 |
590 | Kim Du Han | 12/1/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23140089 |
591 | Võ Quang Lâm | 6/10/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123010021 |
592 | Trần Anh Khoa | 3/26/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23247074 |
593 | Trần Thanh Tiến | 2/4/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123020031 |
594 | Phạm Thái Sơn | 11/8/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521361 |
595 | Nguyễn Hà Trang | 4/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357050054 |
596 | Ngô Trần Bảo Long | 4/26/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180013 |
597 | Nguyễn Vũ Hồng Sơn | 4/14/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 75205022205 |
598 | Nguyễn Hồng Vy | 12/19/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313999 |
599 | Phạm Thị Yến Linh | 5/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110077 |
600 | Thái Ngọc Thanh Mai | 2/10/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23280018 |
601 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 5/16/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040131 |
602 | Huỳnh Thị Thúy Vi | 10/21/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020260 |
603 | Lê Trần Ái Quỳnh | 10/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110138 |
604 | Nguyễn Huy Tuệ | 1/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060096 |
605 | Phạm Nguyễn Vân Đài | 6/11/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.701.022 |
606 | Lê Đăng Khoa | 10/26/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123330154 |
607 | Nguyễn Đức Phú | 10/9/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025219 |
608 | Lê Nữ Huyền Trân | 4/4/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025220 |
609 | Tạ Ngọc Thành | 3/4/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521462 |
610 | Cung Trọng Gia Bảo | 1/19/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23200003 |
611 | Hoàng Phúc Nguyên Khang | 11/30/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23200090 |
612 | Lê Văn Phong | 3/16/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521165 |
613 | Võ Lê Nhật Nam | 10/2/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080864 |
614 | Trần Xuân Nghi | 10/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312253 |
615 | Trần Linh Chi | 4/14/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | Chưa có |
616 | Phạm Thu Hiền | 7/15/2005 | RMIT University | s4022415 |
617 | Lê Sỹ Hoàng Khang | 6/19/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311428 |
618 | Nguyễn Thanh Thanh | 11/1/2005 | Đại học RMIT Việt Nam | 4036955 |
619 | Đỗ Duy Trung | 3/23/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2353240 |
620 | Trần Nhật Duy | 2/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352195 |
621 | Lê Trần Công Danh | 10/5/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352155 |
622 | Trần Phạm Hải Anh | 10/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310151 |
623 | Nguyễn Thành Công | 11/14/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310372 |
624 | Phạm Ngọc Kim Yến | 6/28/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010250 |
625 | Võ Thị Trúc Vy | 5/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010243 |
626 | Phạm Lê Tường Vi | 1/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356270053 |
627 | Lý Ngọc Trân | 7/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356270049 |
628 | Nguyễn Lại Mai Linh | 10/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356270017 |
629 | Trần Gia Bảo | 1/16/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520139 |
630 | Châu Hoàng Phúc | 10/17/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521191 |
631 | Lê Hoàng Linh | 8/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311851 |
632 | Nguyễn Dương Thanh Thảo | 2/10/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025414 |
633 | Lê Thị Thuỷ | 12/6/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321002555 |
634 | Mai Thị Ngọc | 11/7/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235052585 |
635 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | 11/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025408 |
636 | Nguyễn Bùi Ngọc Linh | 7/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 23005454 |
637 | Nguyễn Huỳnh Phúc Lợi | 1/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030052 |
638 | Phạm Nguyễn Thiên Ngọc | 10/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030065 |
639 | Võ Phạm Phương Trang | 8/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030102 |
640 | Thái Minh Thuỳ Duyên | 1/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030015 |
641 | Hồng Gia Lâm | 1/9/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030041 |
642 | Trần Nguyễn Anh Khoa | 4/4/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.614.027 |
643 | Nguyễn Minh Khôi | 1/14/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 2340120 |
644 | Trần Tiến Minh | 1/9/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123380175 |
645 | Lý Gia Bảo | 1/7/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123411026 |
646 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | 6/13/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021279 |
647 | Trần Công Đoàn | 10/13/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235011952 |
648 | Đinh Thoại Trúc Anh | 1/23/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235012007 |
649 | Đặng Hoàng Anh Thư | 9/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356260049 |
650 | Nông Thị Kim Loan | 8/20/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235012033 |
651 | Đặng Bảo Việt | 4/8/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235012067 |
652 | Tống Đức Hoà | 11/23/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | EEACIU23077 |
653 | Trịnh Hoàng Anh Khoa | 6/12/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311648 |
654 | Lê Tiến Phát | 3/5/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABASY23013 |
655 | Trần Nhất Minh | 1/23/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU23056 |
656 | Trương Châu Kim Lý | 6/13/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 075305001404 |
657 | Lê Hải Nhi | 10/10/2005 | Trường Đại học Mở TP.HCM | 2356010062 |
658 | Trần Gia Hân | 6/12/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 075305001405 |
659 | Tống Khương Duy | 12/2/2005 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) | 2388508333 |
660 | Bùi Vân Trúc | 7/9/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 075305023349 |
661 | Trần Gia Hiển | 8/5/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120123 |
662 | Trần Tấn Phát | 9/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110127 |
663 | Hồ Nhựt Sang | 10/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180089 |
664 | Lê Thị Tú Quyên | 5/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110136 |
665 | Lê Thị Như Ý | 10/28/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050084 |
666 | Lê Nguyễn Nam Khánh | 4/7/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352522 |
667 | Lê Ngô Nhựt Tân | 7/25/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23110315 |
668 | Mai Thị Tú Linh | 8/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200069 |
669 | Võ Nguyễn Kiên Quang | 4/5/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312815 |
670 | Đặng Việt Hoàng | 12/13/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520513 |
671 | Võ Phạm Gia Đạt | 12/26/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 52205008007 |
672 | Lê Uyên Nhi | 2/3/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 054305000832 |
673 | Nguyễn Đỗ Xuân Mai | 2/11/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 079305033016 |
674 | Nguyễn Tấn Huy | 3/26/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 052205012320 |
675 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2/4/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 79305001415 |
676 | Lại Minh Quân | 8/28/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312821 |
677 | Nguyễn Đăng Minh | 6/15/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001393 |
678 | Vũ Thị Như Quỳnh | 9/1/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 064305015999 |
679 | Trịnh Bảo Long | 6/2/2005 | Trường Đại học Mở TP.HCM | 2354050063 |
680 | Nguyễn Thị Mai Linh | 4/21/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23130025 |
681 | Nguyễn Ngọc Thanh | 6/26/2005 | TRƯỜNG KHÁC NGOÀI DANH SÁCH | 2331120026 |
682 | Đỗ Thu Phương | 3/4/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23130205 |
683 | Nguyễn Thanh Thúy | 1/26/2005 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) | 2387500295 |
684 | Nguyễn Thị Huyền | 9/23/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150097 |
685 | Khổng Tường Hân | 1/23/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101192 |
686 | Nguyễn Thanh Huyền | 10/16/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720201015 |
687 | Nguyễn Hùng Quân | 11/23/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521263 |
688 | Phạm Bình Mỹ Giang | 12/28/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030339230035 |
689 | Trần Lã Kim Chi | 7/6/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235052563 |
690 | Nguyễn Châu Bảo Nhi | 2/16/2005 | Trường Đại học Văn Lang | 2378102020048 |
691 | Huỳnh Nguyễn Anh Khôi | 4/20/2005 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 2004231146 |
692 | Lê Ngọc An | 2/24/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.301.002 |
693 | Ngô Nguyễn Hồng Vy | 10/2/2005 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 2005230677 |
694 | Bùi Sỹ Ngọc | 3/22/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 038205000647 |
695 | Kịt Vỉnh Dỳ | 10/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356031013 |
696 | Đinh Nguyễn Anh Thư | 10/28/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357061084 |
697 | Nguyễn Dương Quốc An | 8/31/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357061002 |
698 | Võ Nguyên Thịnh | 9/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357061083 |
699 | Đinh Bội Trân | 5/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357061090 |
700 | Nguyễn Phúc Hoàng | 3/13/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120264 |
701 | Lê Quốc Hiệp | 3/12/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025410 |
702 | Phan Tuấn Anh | 2/10/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520074 |
703 | Võ Công Quý | 8/10/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321003733 |
704 | Võ Quý Mạnh | 2/24/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23145359 |
705 | Nguyễn Phú Vinh | 12/27/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313922 |
706 | Lê Tài Danh | 11/6/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310413 |
707 | Trịnh Quốc Hoàng | 4/4/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITCSIU23009 |
708 | Lê Mạnh Cường | 9/29/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123410039 |
709 | Nguyễn Bảo Quốc | 1/15/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021776 |
710 | Nguyễn Quang Hiếu | 2/6/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 040205009915 |
711 | Vũ Thị Hoài Phương | 6/10/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23187020 |
712 | Tống Ngọc Trường Giang | 8/18/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310831 |
713 | Nguyễn Thuỵ Hồng Nghi | 5/24/2005 | Trường Đại học Mở TP.HCM | 2354010257 |
714 | Trần Khánh Linh | 12/12/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090063 |
715 | Vũ Dương Khánh | 7/26/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23112099 |
716 | Ngô Phương Tuyết Nhi | 5/15/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180016 |
717 | Nguyễn Hoàng Phương Giang | 2/16/2005 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 611238560 |
718 | Lê Ngọc Bảo Khanh | 8/6/2005 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | BTBCIU23034 |
719 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7/22/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235042482 |
720 | Trần Quốc Hùng | 1/28/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23200013 |
721 | Nguyễn Ngọc Khải Hoàn | 2/9/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235042508 |
722 | Đinh Thanh Huy | 11/29/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | IEC2301032 |
723 | Trần Quang Tuấn | 5/15/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23132133 |
724 | Nguyễn Hùng Dũng | 5/4/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.101.022 |
725 | Tăng Bội Bội | 3/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180005 |
726 | Văn Nguyễn Bảo Như | 7/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356181044 |
727 | Lê Tài Lợi | 6/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180053 |
728 | Trần Võ Thùy Dung | 1/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357011014 |
729 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 02356181039 |
730 | Duong Quốc Huy | 2/21/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311130 |
731 | Huỳnh Đăng Khoa | 3/31/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720201017 |
732 | Tô Hoàng Thuận | 5/3/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313359 |
733 | Châu Thành Tài | 4/21/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312988 |
734 | Bùi Trần Thảo Nguyên | 9/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010127 |
735 | Nguyễn Võ Uyên Nhi | 6/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010137 |
736 | Nguyễn Kim Tường Vy | 10/30/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010239 |
737 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 1/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010072 |
738 | Võ Vương Đình Ngọc Vân | 2/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010233 |
739 | Trần Nguyễn Anh Quân | 1/21/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022312 |
740 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 7/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040122 |
741 | Nguyễn Hoàng Huân | 1/14/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022194 |
742 | Lưu Gia Huy | 2/28/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311165 |
743 | Lê Hoàng Ánh Ngọc | 7/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050045 |
744 | Hứa Thanh Vương | 1/9/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080888 |
745 | Nguyễn Phú Thọ | 4/17/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120169 |
746 | Lương Ngọc Trung | 6/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313668 |
747 | Phạm Như Ý | 7/8/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23260005 |
748 | Trương Thanh Vĩ | 2/27/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313942 |
749 | Cao Đoàn Thảo Vân | 9/22/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313865 |
750 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 1/16/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357050038 |
751 | Phạm Mai Diệu Thảo | 9/8/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23207109 |
752 | Nguyễn Hoài Nam | 2/1/2005 | Học viện Hàng không Việt Nam | 2331710135 |
753 | Nguyễn Trịnh Thủy Tiên | 3/18/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234030378 |
754 | Trần Khánh Phong | 6/17/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234040436 |
755 | Lê Cao Thảo Quyên | 1/20/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23135059 |
756 | Mai Trung Tấn | 2/20/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234040445 |
757 | Võ Thị Phương Bình | 10/9/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357070006 |
758 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa | 1/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234070767 |
759 | Nguyễn Hữu Danh | 12/11/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310417 |
760 | Bì Vũ Vân Anh | 1/31/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235012006 |
761 | Trần Ngọc Phương Thảo | 1/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060103 |
762 | Nguyễn Tấn Phát | 3/9/2005 | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 23520100221 |
763 | Mai Hoàng Nhật Huy | 1/9/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | chưa có mssv ạ |
764 | Nguyễn Gia Hưng | 9/10/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311336 |
765 | Võ Cẩm Hà | 1/25/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235042436 |
766 | Hồ Bá Chiến | 6/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310346 |
767 | Đoàn Đức Anh | 9/12/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520041 |
768 | Huỳnh Quang Thịnh | 10/21/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313267 |
769 | Huỳnh Thanh Phát | 8/23/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150029 |
770 | Vũ Hoàng Nhân | 3/17/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23187132 |
771 | Đinh Gia Bảo Vy | 5/22/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022287 |
772 | Nguyễn Hoàng Hà Trâm | 10/13/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022281 |
773 | Võ Nguyễn Thu Hiền | 1/17/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23140096 |
774 | Lê Thị Hà Phương | 4/23/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 4840080 |
775 | Hoàng Thị Kim Tuyến | 3/30/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 4810104 |
776 | Nguyễn Thùy Linh | 8/24/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 4830120 |
777 | LÊ TRẦN KHÁNH NHI | 6/10/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU23192 |
778 | Nguyễn Trà My | 10/10/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU23059 |
779 | Võ Quang Tâm | 11/28/2005 | Trường Đại học FPT | SE192621 |
780 | Nguyễn Thế Hiển | 6/28/2005 | Trường Đại học FPT | SS190197 |
781 | Lữ Thị Huệ Như | 7/24/2005 | Trường Đại học FPT | SS196646 |
782 | Trần Thị Phương Trinh | 11/8/2005 | Trường Đại học FPT | SS193774 |
783 | Phạm Văn Chiến | 1/16/2005 | Trường Đại học FPT | SS190277 |
784 | Ngô Trần Thanh Nhi | 4/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091152 |
785 | Trần Thị Thanh Thanh | 5/30/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091157 |
786 | Trần Bảo Trân | 12/5/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091169 |
787 | Võ Thùy Trang | 7/25/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091167 |
788 | Lê Phương Hoa | 5/24/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101285 |
789 | Hoànng Khắc Hùng | 3/25/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234081009 |
790 | Phạm Đình Nghiệp | 7/9/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234080865 |
791 | Đàm Thái Sơn | 11/18/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020242 |
792 | Hoàng Mạnh Hùng | 5/6/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23119150 |
793 | Tống Ngọc Minh Phương | 11/2/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030839230199 |
794 | Phu Thiên Hưng | 11/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010087 |
795 | Trần Hoàng Giang | 7/10/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520411 |
796 | Danh Tăng Gia Huy | 12/13/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23145106 |
797 | Lương Ngọc Anh Minh | 5/19/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | 6454060020 |
798 | Lâm Minh Tú | 10/3/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23125123 |
799 | Võ Cao Tâm Chính | 1/19/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120194 |
800 | Ngô Thái Thiên Hào | 10/22/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180039 |
801 | Nguyễn Thành Danh | 7/19/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180034 |
802 | Phan Trần Trung Nam | 8/26/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 2312184 |
803 | Lê Hồng Ngọc | 7/26/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234060706 |
804 | Trương Nguyễn Hồng Ngọc | 5/13/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23140157 |
805 | Lê Trọng Hiền | 5/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357070014 |
806 | Nguyễn Vương Quỳnh Thy | 7/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050072 |
807 | Nguyễn Trần Nhật Duy | 10/22/2023 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 235605008 |
808 | Tiền Minh Dương | 4/24/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520357 |
809 | Nguyễn Thị Bích Vân | 2/27/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001789 |
810 | Ngô Nguyễn Bảo Nhi | 7/17/2005 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 723H0074 |
811 | Nguyễn Ngọc Xuân Thanh | 5/19/2005 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 223H0148 |
812 | Phạm Võ Phương Nguyên | 1/21/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001619 |
813 | Võ Thị Ngân Trâm | 2/8/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001759 |
814 | Nguyễn Huyền Trân | 4/5/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022053 |
815 | Lý gia hân | 8/31/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030439230071 |
816 | Huỳnh Tuấn Phát | 8/20/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 079205015516 |
817 | Lê Tuấn Anh | 6/20/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180069 |
818 | Trần Lê Quỳnh Thy | 7/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356250046 |
819 | Phạm Thị Thái Linh | 1/27/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2353801090046 |
820 | Nguyễn Thị Minh Châu | 5/11/2005 | Trường Đại học Văn Lang | 2373201080190 |
821 | Nguyễn Quốc Khánh | 9/21/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123380135 |
822 | Đinh Hồng Kiều Đoan | 2/2/2005 | Học viện Cán bộ TP.HCM | 232020017 |
823 | Nguyễn Trần Linh Chi | 5/8/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235011948 |
824 | Nguyễn Trần Gia Nghi | 3/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356170053 |
825 | Nguyễn Thúy Ngọc | 10/28/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022258 |
826 | Nguyễn Tấn Tài | 7/27/2004 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356210045 |
827 | Hồ Chí Hướng | 19/08/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235012026 |
828 | Trần Bảo Khánh | 2/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030036 |
829 | Lê Đăng Minh Hiển | 5/7/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520458 |
830 | Hoàng Đại Hùng | 2/14/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311284 |
831 | Hà Tuấn Khôi | 5/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2351045 |
832 | Mai Văn Lực | 3/2/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110182 |
833 | Nguyễn Thị Kim Hương | 9/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020025 |
834 | Ngô Lê Bảo Trân | 6/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357080059 |
835 | Nguyễn Anh Thư | 5/9/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 089305001961 |
836 | Trương Thị Huỳnh Anh | 5/20/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150063 |
837 | Nguyễn Bùi Minh Thư | 5/9/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040144 |
838 | Đặng Ngọc Phương Như | 5/30/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180081 |
839 | Mai Thị Hải Yến | 6/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180141 |
840 | Vương Nguyên Hân | 7/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200044 |
841 | Hồ Minh Thức | 7/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180115 |
842 | Nguyễn Thị Ánh Phúc | 9/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030077 |
843 | Hoàng Lê Phương Uyên | 9/2/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022223 |
844 | Trần Thúy Hằng | 9/5/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022168 |
845 | Đỗ Thiên Thanh | 11/17/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022107 |
846 | Lý Kim Ngọc | 8/21/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234030304 |
847 | Hoàng Thị Thu Huyền | 9/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022176 |
848 | Nguyễn Thanh Việt Tiến | 5/25/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313439 |
849 | Phạm Duy Khánh | 10/6/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234040484 |
850 | Bùi Nguyễn Uyên Phương | 5/14/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022434 |
851 | Nguyễn Hoàng Mỹ Tuyết | 6/5/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235011994 |
852 | Lê Thị Thúy An | 6/25/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022520 |
853 | Bùi Anh Tuấn | 10/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030091 |
854 | Phạm Thị Thu Thảo | 6/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030097 |
855 | Đặng Lê Trúc Linh | 1/31/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030045 |
856 | Lý Hoàng Trúc Nhi | 11/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030070 |
857 | Trần Thị Vi Lâm | 11/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 235251132 |
858 | Trần Quốc Anh | 6/8/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23145252 |
859 | Đạo Ngọc K’Huy | 10/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234111341 |
860 | Nguyễn Lệ Phương Dung | 12/5/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025212 |
861 | Đàm Duy Kha | 7/27/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 051205000900 |
862 | Đỗ Gia Hân | 8/14/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520425 |
863 | Đặng Ngọc Anh | 9/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010003 |
864 | Trần Ngọc Thảo | 9/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010189 |
865 | Đỗ Lê Hoàng Yến | 5/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010248 |
866 | Trần Phùng Khánh Linh | 1/7/2004 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020036 |
867 | Mã Hoàng Quân | 2/14/2005 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 111230293 |
868 | Phạm Hoàng Kim | 2/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010049 |
869 | Đỗ Ngọc An | 2/5/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352003 |
870 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10/27/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352419 |
871 | Trần Nguyễn Ngọc Hân | 3/27/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021421 |
872 | Trần Nguyên Giáp | 2/6/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352284 |
873 | Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn | 3/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234010110 |
874 | Nguyễn Đỗ Anh Tài | 7/21/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231025513 |
875 | Trần Lý Quốc Thịnh | 7/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231024289 |
876 | Bùi Huỳnh Minh Huy | 1/22/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311122 |
877 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 6/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160080 |
878 | Trần Mai Lâm | 12/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356250019 |
879 | Lê Hoàng Tân | 7/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313050 |
880 | Phan Thị Ánh Dương | 4/20/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2312345017 |
881 | Vũ Thị Xuân Anh | 8/9/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2312345008 |
882 | Trần Châu Thanh | 1/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141676 |
883 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7/21/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050611231155 |
884 | Đoàn An Minh | 12/5/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520921 |
885 | Võ Anh Kiệt | 2/2/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520824 |
886 | Huỳnh Tấn Vũ | 10/23/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521806 |
887 | Lê Thế Nguyên | 2/3/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23146120 |
888 | Nguyễn Quốc Huy | 6/24/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23146080 |
889 | Trần Trung An | 10/27/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310044 |
890 | Nguyễn Phúc Thịnh | 11/9/2005 | Trường Đại học FPT | SE193641 |
891 | Đào Khánh Trình | 7/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356260056 |
892 | Hồ Thị Minh Thu | 2/17/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313342 |
893 | Trần Thị Cẩm Tú | 8/26/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521704 |
894 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8/23/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313156 |
895 | Trần Thị Thu Hoài | 7/16/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520509 |
896 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 9/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356080027 |
897 | Mai Gia Hào | 6/25/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 082205012406 |
898 | Tô Uyển Nhi | 2/24/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2312155147 |
899 | Lê Thùy Trang | 4/9/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313514 |
900 | Nguyễn Thành Phát | 8/24/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312593 |
901 | Lê Nguyễn Bình An | 7/15/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022481 |
902 | Hoàng Thị Ngọc Mai | 2/27/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | SESEIU23017 |
903 | Trần Ngọc Phương | 1/11/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | SESEIU23019 |
904 | Nguyễn Tuấn Tài | 12/11/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU23081 |
905 | Võ Nguyễn Yến Vy | 10/26/2005 | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 23511000887 |
906 | Nguyễn Minh Hoàng | 6/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357061035 |
907 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 6/23/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23129021 |
908 | Nguyễn Hoàng Phúc | 3/16/2005 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 52300052 |
909 | Nguyễn Khánh Quỳnh | 9/17/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180171 |
910 | Nguyễn Chí Thanh | 12/5/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313078 |
911 | Nguyễn Quốc An | 1/1/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23142236 |
912 | Võ Hoàng Mỹ | 5/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020043 |
913 | Nguyễn Ngọc Hà My | 5/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020042 |
914 | Trần Thị Khánh Huyền | 3/21/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020024 |
915 | Đặng Quốc Vương | 12/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020088 |
916 | Nguyễn Ái My | 4/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356020041 |
917 | Phòng Thị Thiên Kim | 9/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110062 |
918 | Lã Ngọc Điệp | 12/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050012 |
919 | Lê Lạc Bình | 5/21/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23112025 |
920 | Nguyễn Tiểu Anh | 11/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200006 |
921 | Triệu Phương Thùy | 7/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180109 |
922 | Trần Bảo Ngọc | 5/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357030049 |
923 | Dương Thị Tuyết Nhung | 4/22/2005 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 2036230350 |
924 | Tống Thuỳ Linh | 12/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160052 |
925 | Nguyễn Tường Vy | 4/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190108 |
926 | Đoàn Doãn Thanh Thảo | 9/30/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010107 |
927 | Nguyễn Nhật Vy | 7/17/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120192 |
928 | Huỳnh Nguyễn Bảo Nguyên | 1/28/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23280001 |
929 | Phan Việt Hoàng | 8/5/2005 | Trường Đại học FPT | SE196240 |
930 | Tăng Thị Thanh Hòa | 2/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160030 |
931 | Phan Nhật Ti | 5/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090111 |
932 | Lê Văn Hậu | 6/2/2003 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.607.024 |
933 | Võ Thành Phát | 5/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160090 |
934 | Lê Thái Nguyên | 6/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030067 |
935 | Lê Ngọc Thuận | 12/29/2004 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356210061 |
936 | Nguyễn Ngọc Diễm Thanh | 10/15/2005 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 212330078 |
937 | Đào Lê Thảo Duyên | 1/6/2005 | Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 23DH740353 |
938 | Nguyễn Hoàng Sơn | 12/3/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | 6451100122 |
939 | Nguyễn Thị Yến | 5/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356210076 |
940 | Trần Lê Minh Thư | 4/3/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23125116 |
941 | Hà Khánh Linh | 9/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091143 |
942 | Đoàn Hà Khánh Vy | 9/5/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234050637 |
943 | Văng Bảo Trân | 6/2/2005 | Trường Đại học Văn Lang | 2377205010086 |
944 | Nguyễn Quang Vinh | 10/21/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 091205013634 |
945 | Phan Văn Khoa | 7/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110067 |
946 | Huỳnh Ngọc Thảo Uyên | 4/9/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110194 |
947 | Ngô Ngọc Trâm Anh | 2/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110006 |
948 | Bùi Lê Anh Khoa | 1/15/2004 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110066 |
949 | Trương Minh Ngọc Thanh | 9/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110156 |
950 | Trần Gia Bách | 5/25/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU23011 |
951 | Mạch Vỹ An | 1/4/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IEIU23001 |
952 | Nguyễn Đàm Vương | 2/11/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521822 |
953 | Trần Nam Anh | 3/3/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITDSIU23030 |
954 | Lê Hoàng Quốc Anh | 6/29/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITITDK23037 |
955 | Lê Huỳnh Minh Khang | 8/6/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101289 |
956 | Nguyễn Phú Cường | 8/14/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310397 |
957 | Bùi Trúc Ly | 8/12/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235052578 |
958 | Chu Thiên Thảo | 12/7/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321001295 |
959 | Nguyễn Hồ Minh Phương | 8/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352954 |
960 | Nguyễn Hưng Phát | 9/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312587 |
961 | Phan Thái Thanh Trúc | 6/9/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141747 |
962 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 5/9/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357070056 |
963 | Mai Thị Thanh Hiền | 9/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200045 |
964 | Phạm Quốc Anh | 11/10/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231023074 |
965 | Bùi Ngọc Tâm Như | 10/27/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2351010387 |
966 | Phạm Thị Như Quỳnh | 10/20/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321000357 |
967 | Lương Ngọc Diệp | 12/21/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.101.020 |
968 | Phạm Bá Hoàng | 8/12/2005 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 49.01.901.087 |
969 | Lê Minh Thông | 1/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356240060 |
970 | Lê Phạm Thị Minh Thư | 3/18/2005 | Học viện Cán bộ TP.HCM | 232030060 |
971 | Vũ Kiên Trung | 9/30/2005 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 2311553760 |
972 | Trịnh Văn Bình Nguyên | 11/1/2005 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 23738391 |
973 | Nguyễn Hoàng Minh | 11/20/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 074205003769 |
974 | Lê Thị Thu Hương | 6/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040048 |
975 | Phan Phúc Minh | 10/30/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 066205002329 |
976 | Vương Thị Ngọc Thảo | 3/3/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 066305002411 |
977 | Đỗ Tuấn Kiệt | 5/31/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 066205002348 |
978 | Trần Ngọc Như Quỳnh | 5/20/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110113 |
979 | Phan Thanh Bình | 2/17/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234131589 |
980 | Phạm Lê Minh Sơn | 11/11/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312977 |
981 | Vũ Minh Khuê | 11/29/2005 | Đại học RMIT Việt Nam | Chưa cập nhật |
982 | Phạm Dương Đức Mạnh | 2/20/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022132 |
983 | Nguyễn Hoàng Duyên | 10/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060014 |
984 | Nguyễn Tường Vy | 5/28/2005 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) | 2387600222 |
985 | Nguyễn Thùy Duyên | 4/13/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | 052305007028 |
986 | Lê Quốc Thắng | 10/10/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091160 |
987 | Văn Dương Hồng Vỹ | 7/3/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091176 |
988 | Đinh Ngọc Thuận | 4/30/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091163 |
989 | Vũ Đào Hạ Vy | 1/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091175 |
990 | Trần Bích Duyên | 2/14/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091129 |
991 | Nguyễn Thị Phương Trang | 11/12/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234050573 |
992 | Thái Thị Diệu | 7/11/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23250019 |
993 | Trần Đức Huy | 6/26/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311245 |
994 | Nguyễn Duy Trường | 5/8/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23126048 |
995 | Trịnh Hoàng Khang | 1/26/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23110030 |
996 | Nguyễn Văn Đồng | 9/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310760 |
997 | Nguyễn Thị Minh Phương | 11/20/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110102 |
998 | Nguyễn Tấn Phát | 6/26/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23140040 |
999 | Nguyễn Thanh Lộc | 12/17/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311958 |
1000 | Phạm Đình Ngọc Diệp | 9/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030013 |
1001 | Hà Huy Hùng | 5/3/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520558 |
1002 | Lê Anh Khoa | 3/2/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234081014 |
1003 | Dương Huỳnh Hiếu | 2/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310937 |
1004 | Nguyễn Thị Diệu Ái | 10/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110001 |
1005 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 10/24/2005 | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 23520100159 |
1006 | Huỳnh Thị Thuỳ Trang | 8/8/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234040451 |
1007 | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 8/29/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231026414 |
1008 | Kim Thị Thùy Dung | 1/22/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2315115008 |
1009 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 5/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231026348 |
1010 | Lê Thanh Nhã Vi | 4/23/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180209 |
1011 | Hà Thị Xuân Hoài | 2/11/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23156015 |
1012 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 11/16/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231027286 |
1013 | Lê Đình Tuấn Hưng | 1/22/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030239230064 |
1014 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 8/10/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23280069 |
1015 | Võ Thùy Trâm | 10/31/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 31231027278 |
1016 | Bùi Duy Khánh | 6/23/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120281 |
1017 | Nguyễn Ngọc Xuân Thùy | 6/28/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 056305002946 |
1018 | Đào Linh An | 3/27/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141630 |
1019 | Nguyễn Hồ Như Ngọc | 2/13/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050611230787 |
1020 | Nguyễn Võ Hữu Luận | 12/26/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 056205012922 |
1021 | Huỳnh Nguyễn Minh Tâm | 1/3/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160109 |
1022 | Trần Kim Duyên | 2/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160017 |
1023 | Phạm Thị Vân Anh | 3/4/2005 | Trường Đại học FPT | SS196696 |
1024 | Nguyễn Hoàng Nhật Phương | 9/19/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23145032 |
1025 | Nguyễn Quốc Khải | 1/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356181023 |
1026 | Nguyễn Phùng Bảo Trân | 6/30/2004 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2353207 |
1027 | Lê Quang Khánh | 6/24/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022239 |
1028 | Huỳnh Bá Minh Thư | 5/10/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 4830260 |
1029 | Võ Ngọc Thuỳ Dương | 11/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231021670 |
1030 | Nguyễn Phạm Xuân An | 11/27/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123380004 |
1031 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 10/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022780 |
1032 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | 10/31/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050611230330 |
1033 | Lê Đình Tuấn Anh | 11/13/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050611230044 |
1034 | Đoàn Ngọc Huy | 4/1/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 042205004861 |
1035 | Nguyễn Công Nhật Hưng | 6/25/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 030205019516 |
1036 | Phạm Thị Thanh Trúc | 3/3/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BTBTIU23090 |
1037 | Lê Khánh Duy | 1/29/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180086 |
1038 | Bùi Thanh Tân | 8/16/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BTBTIU23075 |
1039 | Nguyễn Duyên Loan Phụng | 7/2/2005 | Trường Đại học Lao động Xã hội – Cơ sở TP.HCM | 233404040843 |
1040 | Phạm Đăng Khôi | 11/25/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23180012 |
1041 | PHẠM THÀNH NAM | 3/20/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352786 |
1042 | Ngô Tiểu Nghi | 9/16/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352799 |
1043 | Nguyễn Tấn Phước | 10/12/2005 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 511236373 |
1044 | Cao Trần Bảo Ngân | 11/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234171906 |
1045 | Nguyễn Triệu Khả Nhi | 1/11/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022192 |
1046 | Võ Hoàng Minh | 6/14/2005 | Trường Đại học FPT | SE192449 |
1047 | Nguyễn Thái Minh Thư | 8/17/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234050670 |
1048 | Lê Đặng Mai Khôi | 8/17/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAWE23031 |
1049 | Trần Thị Thanh Thuý | 5/11/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU23269 |
1050 | Lê Bùi Quỳnh Nhung | 7/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357041053 |
1051 | Ngô Nguyễn Diễm Trinh | 10/30/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313575 |
1052 | Hồ Hữu Hoàng Hải | 12/10/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120040 |
1053 | Lê Văn Thắng | 11/2/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313182 |
1054 | Trần Kim Nguyên | 1/12/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312387 |
1055 | Lê Thị Chung | 4/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200019 |
1056 | Nguyễn Thị Yến Ny | 3/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110096 |
1057 | Bùi Nguyễn Khánh Nguyên | 11/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200088 |
1058 | Ngô Thị Mỹ Tâm | 9/16/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010099 |
1059 | Lê Nguyễn Quốc Bảo | 2/25/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520108 |
1060 | Trần Khánh Linh | 7/13/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234111436 |
1061 | Phạm Ngọc Linh | 1/25/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180051 |
1062 | Hồ Minh Thao | 1/28/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313092 |
1063 | Ngô Trung Tấn | 7/1/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020180 |
1064 | Lê Nguyễn Khánh Thy | 9/3/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020251 |
1065 | Lê Ngọc Gia Huy | 4/16/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234131538 |
1066 | Quách Thanh Mai | 2/17/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 4830138 |
1067 | Trần Hoàn Sơn | 4/28/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23143032 |
1068 | Nguyễn Hải Dương - 6292 | 2/28/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030016 |
1069 | Hồ Đức Huy | 5/9/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030025 |
1070 | Quách Kim Khoa | 7/6/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030037 |
1071 | Ngô Diễm My | 11/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030060 |
1072 | TRẦN QUANG HUY - 0547 | 3/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030027 |
1073 | Nguyễn Thái Hoàng Mai | 6/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060048 |
1074 | Phạm Huy Hoàng | 2/28/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101020 |
1075 | Hà Ngọc Phương Trang | 12/9/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060117 |
1076 | Trần Anh Thy | 2/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050073 |
1077 | Trần Nguyên Vũ | 1/18/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234010130 |
1078 | Lê Ngọc Linh | 10/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040066 |
1079 | Đoàn Uyển Uyển | 12/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180132 |
1080 | Trần Gia Phát | 5/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060073 |
1081 | Nguyễn Hoàng Việt | 10/21/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234151812 |
1082 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 9/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 235L704090 |
1083 | Tạ Bảo Minh Anh | 1/4/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITDSIU23029 |
1084 | Lê Trung Nguyên | 10/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180069 |
1085 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 3/30/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357070029 |
1086 | Nguyễn Trần Trung Kiên | 7/20/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356070016 |
1087 | ĐÀO THỊ THANH MAI | 10/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010059 |
1088 | Nguyễn Khánh Chi | 8/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050005 |
1089 | Đỗ Đình Gia Nghi | 9/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357041046 |
1090 | Lê Nguyễn Đăng Khoa | 12/26/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356210019 |
1091 | Phạm Dương Hoàng Lực | 9/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090067 |
1092 | Huỳnh Nhật Anh | 4/14/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357070002 |
1093 | Dương Thị Ngọc Hân | 6/2/2005 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D23DL032 |
1094 | Nguyễn Bích Tuyền | 10/12/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23126051 |
1095 | Huỳnh Lê Khánh Ngân | 8/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010062 |
1096 | Lê Hồng Cúc | 5/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040013 |
1097 | Đặng Đài Trang | 6/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110177 |
1098 | Lê Trường Hòa | 4/5/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520504 |
1099 | Trần Xuân Thảo | 7/12/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356050065 |
1100 | Nguyễn Thanh Vy | 10/27/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357050059 |
1101 | Nguyễn Đình Chiến | 10/7/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520182 |
1102 | Lê Thành Duy | 1/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010046 |
1103 | Võ Thị Tố Trinh | 10/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101234 |
1104 | Phạm Ngô Bảo Ngân | 7/26/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235042456 |
1105 | Công Võ Hoàng Linh | 9/16/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23260022 |
1106 | Trịnh Thị Thu Uyên | 9/15/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234050579 |
1107 | Sôi Hương Quế | 6/30/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010161 |
1108 | Nguyễn Tố Quyên | 5/20/2003 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356210041 |
1109 | Võ Hồ Trung Quân | 3/18/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521273 |
1110 | Vũ Thị Tường Vân | 7/27/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234030393 |
1111 | Trần Thị Thuý Vy | 9/16/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141753 |
1112 | Trần Minh Đức | 7/27/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234040413 |
1113 | Phan Huy Thịnh | 3/28/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313305 |
1114 | Trần Thị Phương Nhi | 11/19/2005 | Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 23DH121499 |
1115 | Huỳnh Thị Ngọc Trang | 7/28/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23135084 |
1116 | Trịnh Hồ Minh Thắng | 12/21/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23120354 |
1117 | Hoàng Ngọc Vi Diệu | 6/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 235L704014 |
1118 | Trần Ngọc Tuyên | 10/20/2005 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | 1250080228 |
1119 | Trịnh Nguyễn Mỹ Đức | 4/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356150018 |
1120 | Trần Ngọc Thành | 10/22/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23127478 |
1121 | Hoàng Thị Thanh Bình | 7/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040012 |
1122 | Lê Trung Huy | 4/19/2005 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 23688091 |
1123 | Lê Ngọc Phương Trúc | 5/14/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313691 |
1124 | Thân Thiên Kim | 10/4/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311795 |
1125 | Vũ Trí Dũng | 11/23/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 022205001700 |
1126 | Nguyễn Trần Mai Anh | 6/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357080007 |
1127 | Đinh Ngọc Phương Thùy | 2/18/2005 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 072305002469 |
1128 | Mai Tấn Phụng | 3/3/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321000579 |
1129 | Nguyễn Phước Hoàng Quân | 7/27/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23130039 |
1130 | Đỗ Thị Minh Ngọc | 7/22/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141719 |
1131 | TRẦN THỊ MỸ TÌNH | 10/10/2003 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356270038 |
1132 | Hoàng Thuý Vy | 12/28/2005 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050611231568 |
1133 | Trần Bảo Linh | 6/28/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235022247 |
1134 | Trần Tấn Đạt | 11/8/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23128009 |
1135 | Trần Thị Thu Trang | 10/13/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234070798 |
1136 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 9/18/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310904 |
1137 | Trần Vĩ Nhân | 5/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356010071 |
1138 | Thạch Ngọc Diệp Anh | 2/26/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234091120 |
1139 | Nguyễn Kiều Linh | 12/6/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU23133 |
1140 | Nguyễn Võ Như Huỳnh | 3/12/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101023 |
1141 | Trần Kim Sơn | 10/2/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23158133 |
1142 | Trần Yến Nhi | 5/31/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521117 |
1143 | Kiều Minh Tâm | 8/31/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010172 |
1144 | Nguyễn Lê Bá Duy | 2/7/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310488 |
1145 | Quách Thị Kim Ngân | 4/8/2005 | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 237720101040 |
1146 | Lê Đào Bảo Trâm | 3/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200156 |
1147 | Trần Công Đoàn | 10/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160023 |
1148 | Đặng Huyền Vũ | 11/28/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313950 |
1149 | Phạm Xuân Bắc | 1/1/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310280 |
1150 | Ngô Đình Nguyên | 2/27/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231024550 |
1151 | Huỳnh Thảo Ngân | 1/30/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231023191 |
1152 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 2/16/2004 | Trường Đại học Mở TP.HCM | 2357010080 |
1153 | Trần Bảo Nguyên | 5/12/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180072 |
1154 | Nguyễn Văn Trung | 3/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356230065 |
1155 | Đặng Vĩnh Cường | 12/16/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356180009 |
1156 | Bùi Thị Khánh Linh | 9/8/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060036 |
1157 | Đinh Thanh Bình | 1/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010030 |
1158 | Trần Minh Tiến | 3/31/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521587 |
1159 | Vũ Thiên Tài | 11/13/2005 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | D2300123 |
1160 | Phạm Minh Phúc | 6/1/2005 | Trường Đại học Giao Thông Vận Tải | 75205021811 |
1161 | Trần Thái Anh | 5/13/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23128089 |
1162 | Tô Trương Đồng | 1/2/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23280047 |
1163 | Nguyễn Lê Như Thuận | 3/27/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521551 |
1164 | Trương Trọng Phúc | 6/25/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521225 |
1165 | Hồ Xuân Mai | 1/22/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357020029 |
1166 | Lê Trần Ánh Linh | 1/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356190036 |
1167 | Nguyễn Đình Trọng | 1/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356090148 |
1168 | Lương Quốc Hùng | 2/23/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K235032315 |
1169 | Trần Hoàng Ngân | 4/29/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150023 |
1170 | Đặng Hiền Linh | 9/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356170038 |
1171 | Nguyễn Trọng Bình | 7/8/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2352124 |
1172 | Nguyễn Chí Duy Khang | 2/18/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311436 |
1173 | Nguyễn Bảo Châu | 8/24/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200015 |
1174 | Ngô Minh Anh | 3/31/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010010 |
1175 | Nguyễn Vũ Đức Bình | 8/25/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234030272 |
1176 | Phạm Trung Lương | 2/19/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231023867 |
1177 | Cao Nguyên Phúc | 1/12/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312667 |
1178 | Lê Phương Hoa | 5/24/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234101285 |
1179 | Phạm Trang Anh | 12/18/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234020136 |
1180 | Phạm Hà Nhã Trúc | 2/18/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356080100 |
1181 | Phạm Hồng Tự | 2/26/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234030390 |
1182 | Nguyễn Minh Vũ Khang - 8261 | 3/4/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200053 |
1183 | Lê Đặng Đăng Khoa - 9086 | 3/1/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23130138 |
1184 | Đoàn Ngọc Tuyết Nhung | 9/16/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356030074 |
1185 | Đinh Thị Thùy Dương | 6/18/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23110010 |
1186 | Bùi Như Ý | 10/13/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23157022 |
1187 | Trần Dương Khiết Nhi | 8/22/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312509 |
1188 | Lê Minh Tuấn | 1/15/2005 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2352010089 |
1189 | Lê Thị Thuỳ Trang | 9/17/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521627 |
1190 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 12/8/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23129174 |
1191 | Trần Phương Trà My | 1/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357051028 |
1192 | Lưu Phương Nghi | 4/20/2005 | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2353801014121 |
1193 | Nguyễn Minh Khôi | 12/19/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2311685 |
1194 | Chướng Hồng Văn | 12/17/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521769 |
1195 | Nguyễn Quốc Hoà | 1/23/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520505 |
1196 | Phạm Hoàng Vinh | 9/5/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521793 |
1197 | Lê Vũ Trà My | 12/29/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356150046 |
1198 | Trần Thị Huỳnh Ngân | 4/28/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356120040 |
1199 | Ngô Thị Cẩm Ly | 3/2/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356210025 |
1200 | Trương Chí Lâm | 3/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356200062 |
1201 | Nguyễn Quốc Thái | 3/12/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356170085 |
1202 | Phạm Nguyễn Khánh Duy | 11/15/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356170011 |
1203 | Nguyễn Thị Thiện Tâm | 9/7/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357070045 |
1204 | Huỳnh Ngọc Yến Nhi | 3/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356080058 |
1205 | Ngô Ngọc Minh | 1/27/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23129238 |
1206 | Nguyễn Phú Thịnh | 4/11/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2313293 |
1207 | Phan Thị Thúy Hiền | 3/8/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23126082 |
1208 | Nguyễn Vũ Quân | 8/28/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23110294 |
1209 | Nguyễn Trần Ngọc Chung | 6/15/2005 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2321000789 |
1210 | Lưu Thị Mai Phương | 7/23/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356160093 |
1211 | Phạm Đức Thắng | 5/5/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521430 |
1212 | Bùi Duy Anh | 3/9/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2310052 |
1213 | Trương Nguyễn Ngọc Ánh | 2/19/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23150065 |
1214 | Võ Lê Yến Nhi | 7/29/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23123078 |
1215 | Võ Khánh Nghi | 9/29/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAFBIU23095 |
1216 | Nguyễn Đặng Quang Phúc | 9/26/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521204 |
1217 | Trần Nguyễn Hoài Thương | 10/10/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357040146 |
1218 | Dương Ngọc Hân | 1/9/2004 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123550035 |
1219 | Phan Mạnh Phát | 9/2/2005 | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23122203 |
1220 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 1/9/2005 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 23730591 |
1221 | Ngô Mạnh Kiên | 5/24/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520799 |
1222 | Đoàn Thanh Thảo | 3/1/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521466 |
1223 | Nguyễn Thế Hào | 2/19/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010067 |
1224 | Trần Quý Khiêm | 10/22/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231024363 |
1225 | Lê Yến Nhi | 5/31/2005 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 111230261 |
1226 | Phạm Minh Thy | 4/14/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23132117 |
1227 | Phạm Hoàng Gia Bảo | 8/16/2005 | Trường Đại học Gia Định | 23150012 |
1228 | Trần Hoài Duyên | 12/13/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356110030 |
1229 | Đoàn Gia Tuệ | 9/17/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356140069 |
1230 | Trần Thị Xuân Vinh | 2/5/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357060132 |
1231 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 12/10/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231026544 |
1232 | Võ Phụng Bảo Vương | 9/3/2005 | Trường Đại học Sài Gòn | 3123380352 |
1233 | Tăng Quang Huy | 8/7/2005 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 23125038 |
1234 | Lê Thị Phương Thanh | 8/1/2005 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU23244 |
1235 | Nguyễn Đức Tuấn | 2/3/2005 | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K234141686 |
1236 | Lại Bâng Trinh | 2/25/2005 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 31231022876 |
1237 | Nguyễn Trọng Nhân | 12/23/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521085 |
1238 | Đặng Anh Khoa | 11/1/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23520732 |
1239 | Phan Thị Quỳnh Trang | 7/27/2005 | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 62305006609 |
1240 | Nguyễn Thủy Tiên | 5/13/2005 | Trường Đại học Văn Lang | 2372104030762 |
1241 | Đoàn Lê Phương Anh | 11/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2357010004 |
1242 | Nguyễn Ngọc Thái Ngân | 12/6/2005 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2312228 |
1243 | Võ Thị Tố Thanh | 4/1/2005 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2356210056 |
1244 | Phạm Hoà Anh Nam | 10/10/2005 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 23110041 |
1245 | Nguyễn Thị Như Trang | 1/14/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521628 |
1246 | Kiều Nguyễn Thành Phát | 7/11/2005 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 23521138 |